Characters remaining: 500/500
Translation

phải gái

Academic
Friendly

Từ "phải gái" trong tiếng Việt thường được hiểu một cách nói không chính thức, mang tính chất hài hước hoặc châm biếm, để chỉ việc một người (thường nam giới) bị cuốn hút, say mê hoặc quá mải mê vào chuyện tình cảm, đặc biệt với các gái, xao nhãng công việc hoặc các trách nhiệm khác trong cuộc sống. Từ này thường gợi lên hình ảnh một chàng trai bị "mê mẩn" bởi sắc đẹp hoặc tính cách của gái đến mức không còn chú ý đến những việc quan trọng khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy đã phải gái nên không hoàn thành dự án đúng hạn."
    • (Nghĩa là: Anh ấy đã quá gái đến nỗi không hoàn thành công việc của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Thời gian gần đây, tôi thấy bạn mình cứ phải gái, không còn chăm chỉ học tập như trước."
    • (Nghĩa là: Bạn tôi đang bị cuốn vào tình yêu không còn chú tâm vào việc học.)
Chú ý về biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: " gái" có thể được coi một biến thể gần gũi với "phải gái" nhưng không mang sắc thái châm biếm như "phải gái". " gái" đơn giản hơn, chỉ nói về việc thích gái nào đó không nhất thiết phải xao nhãng công việc.

  • Cách sử dụng:

    • "Phải gái" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật, không nên sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các tình huống nghiêm túc.
Từ liên quan đồng nghĩa:
  • gái: Như đã nóitrên, có nghĩabị cuốn hút bởi các gái, nhưng không nhất thiết phải xao nhãng công việc.
  • Say mê: Từ này có nghĩayêu thích hoặc hứng thú một cách mãnh liệt, không chỉ giới hạn trong tình cảm có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác.
  • Chăm chú: Trái ngược với "phải gái", có nghĩatập trung vào công việc hoặc học tập không bị phân tâm.
Từ gần giống:
  • Yêu đương: Một từ chung để chỉ mối quan hệ tình cảm, không nhất thiết phải đi kèm với việc xao nhãng công việc.
  • Thích: Một từ đơn giản hơn để chỉ cảm xúc yêu thích, không chỉ riêng với gái với mọi thứ.
  1. gái xao nhãng công việc (thtục).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phải gái"